Xe Honda City RS 1.5 AT 2022 - 505 Triệu

Cập nhật ngày 19/11/2024. Xem 7 lượt

Liên hệ

Salon ô tô Tùng Bách

Điện thoại: 0961 266 669 - 0972 256 509

Địa chỉ: Tổ 2, Phường Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá bán: 505 Triệu

Thông số cơ bản
Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
Tình trạng: Xe đã dùng
Dòng xe: Sedan
Số Km đã đi: 27000 Km
Màu ngoại thất: Đỏ
Màu nội thất: Đen
Số cửa: 4 cửa
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động
Hộp số: Số tự động
Dẫn động: FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km
Thông tin mô tả

EM MỜI ANH CHỊ

CITY RS 1.5 AT .sản xuất 2022 .lăn bánh 2v7 kilomet

hỗ trợ trả góp toàn miền bắc ak

Liên hệ để biết thêm thông tin

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Khóa chống trộm
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
Điều hòa trước
Điều hòa sau.
Hỗ trợ xe tự động
Xấy kính sau
Quạt kính phía sau
Kính mầu
Màn hình LCD
Thiết bị giải trí Audio, Video
Thiết bị khác
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
Chiều dài cơ sở mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Trọng lượng không tải 0 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu 0 (lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh : 1497 (cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh
Giảm sóc:
Lốp xe
Vành mâm xe
Thông số kỹ thuật khác:

Liên hệ

Salon ô tô Tùng Bách

Điện thoại: 0961 266 669 - 0972 256 509

Địa chỉ: Tổ 2, Phường Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên Thái Nguyên

Bản đồ đường đi
Luxgen U7 2.2 Turbo sport - 2015
nhập khẩu, màu trắng, số tự động, đã đi 65,000 km
Giá: 390 Triệu
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023
lắp ráp trong nước, màu trắng, số tay, đã đi 5,000 km
Giá: 330 Triệu
Kia K5 Premium 2.0 AT - 2022
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 43,000 km
Giá: 730 Triệu
Nissan Almera VL 1.0 CVT Cao cấp - 2022
nhập khẩu, màu ghi, số tự động, đã đi 40,000 km
Giá: 440 Triệu
Toyota Venza 2.7 - 2009
nhập khẩu, màu nâu, số tự động, đã đi 80,000 km
Giá: 475 Triệu
Hyundai Creta Cao cấp 1.5 AT - 2022
nhập khẩu, màu trắng, số tự động, đã đi 45,000 km
Giá: 635 Triệu
Kia Cerato 2.0 AT Premium - 2019
lắp ráp trong nước, màu xám, số tự động, đã đi 48,000 km
Giá: 490 Triệu
Hyundai Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn - 2023
lắp ráp trong nước, màu trắng, số tự động, đã đi 11,000 km
Giá: 557 Triệu

×
--Chọn loại xe--

  • Hyundai i10 2023
  • Luxgen U7 2015
  • Toyota Corolla Cross 2022
  • Kia K5 2022
  • Kia Cerato 2020
  • Hyundai Creta 2022
  • Toyota Venza 2009
  • Kia Cerato 2019
  • Hyundai Elantra 2023
  • Kia K3 2022
  • Nissan Almera 2022
  • Honda City 2022
  • Ford Ranger 2021
  • Mazda 3 2022
  • Kia Seltos 2021
  • Hyundai SantaFe 2015
  • Kia Sorento 2021
  • Kia Optima 2018

×

Chọn loại xe

  • Hyundai i10 2023
  • Luxgen U7 2015
  • Toyota Corolla Cross 2022
  • Kia K5 2022
  • Kia Cerato 2020
  • Hyundai Creta 2022
  • Toyota Venza 2009
  • Kia Cerato 2019
  • Hyundai Elantra 2023
  • Kia K3 2022
  • Nissan Almera 2022
  • Honda City 2022
  • Ford Ranger 2021
  • Mazda 3 2022
  • Kia Seltos 2021
  • Hyundai SantaFe 2015
  • Kia Sorento 2021
  • Kia Optima 2018